TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tước vị

tước vị

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chức vị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chức tước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

học vị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nhan đề

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

danh hiệu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

danh nghĩa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quyền sở hữu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chứng thư

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tước vị

title

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tước vị

Titel und Stellung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Würde

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Titel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Titel eines Professors haben

có học vị giáo sư.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

title

Nhan đề, tước vị, danh hiệu, danh nghĩa, quyền sở hữu, chứng thư

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Titel /['ti:tl], der; -s, -/

tước vị; chức vị; chức tước; hàm; học vị;

có học vị giáo sư. : den Titel eines Professors haben

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tước vị

Titel m und Stellung f; (Amts-) Würde f.