Việt
tước vị
chức vị
chức tước
hàm
học vị
Nhan đề
danh hiệu
danh nghĩa
quyền sở hữu
chứng thư
Anh
title
Đức
Titel und Stellung
Würde
Titel
den Titel eines Professors haben
có học vị giáo sư.
Nhan đề, tước vị, danh hiệu, danh nghĩa, quyền sở hữu, chứng thư
Titel /['ti:tl], der; -s, -/
tước vị; chức vị; chức tước; hàm; học vị;
có học vị giáo sư. : den Titel eines Professors haben
Titel m und Stellung f; (Amts-) Würde f.