TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chủ trương

chủ trương

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Tầm Nguyên
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

việc định làm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dự định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ý định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kế hoạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đại diện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảo vệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bênh vực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mệnh đề

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

luận đề

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đề nghị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kiến nghị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Ý kiến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

học thuyết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phán đoán

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bình luận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quan điểm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

luân kiến.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Lập trường

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kiến giải

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

luận điểm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thái độ 2. Địa vị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chức vị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cảnh ngộ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thân phận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hình thế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cục diện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trạng thái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tư thế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thế đứng.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

công việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

việc làm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự kinh doanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xí nghiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

doanh nghiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổ chức.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viêc làm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biện pháp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương sách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương kế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương pháp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiến hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thi hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực hiện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chủ trương

proposition

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

opinion

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

position

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

chủ trương

Unternehmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine Meinung vertreten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Vornah

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vertreten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vornahme

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er vertritt den Standpunkt od. die Meinung, dass...

ông ấy bày tỏ quan điểm rằng...

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unternehmen /n -s, =/

1. việc định làm, công việc, việc làm, chủ trương, sự kinh doanh; 2. xí nghiệp, doanh nghiệp, tổ chức.

Vornahme /f =, -n/

1. việc định làm, công việc, viêc làm, chủ trương; 2. biện pháp, phương sách, phương kế, phương pháp; 3. [sự] tiến hành, thi hành, thực hiện.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

proposition

Mệnh đề, luận đề, chủ trương, đề nghị, kiến nghị

opinion

Ý kiến, chủ trương, học thuyết, phán đoán, bình luận, quan điểm, luân kiến.

position

1. Lập trường, chủ trương, kiến giải, luận điểm, quan điểm, mệnh đề, thái độ 2. Địa vị, chức vị, cảnh ngộ, thân phận, hình thế, cục diện, trạng thái, tư thế, thế đứng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unternehmen /das; -s, -/

dự định; ý định; chủ trương (Vorhaben);

Vornah /me, die; -, -n (Papierdt.)/

việc định làm; chủ trương; kế hoạch;

vertreten /(st V.; hat)/

chủ trương; đại diện; bảo vệ; bênh vực (quan điểm, qụyền lợi của ai V V );

ông ấy bày tỏ quan điểm rằng... : er vertritt den Standpunkt od. die Meinung, dass...

Từ điển Tầm Nguyên

Chủ Trương

Chủ: chủ, trương: bày ra. Sẵn chủ ý trưng bày ra một điều gì. Nghĩa thông thường: Chăm lo công việc. Chủ trương dành đã chị hằng ở trong. Kim Vân Kiều

Từ điển tiếng việt

chủ trương

- I. đgt. Quyết định về phương hướng hoạt động: chủ trương đưa học sinh đi thực tế chủ trương không đúng. II. dt. Những điều quyết định về phương hướng hoạt động: đưa ra những chủ trương kịp thời nắm vững chủ trương.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chủ trương

eine Meinung vertreten;