TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ý kiến

ý kiến

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quan điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhận xét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suy xét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quan niệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời phát biểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ý định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ý nghĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kiến giải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kién giải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dư luận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải đáp. giải thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham khảo ý kiến.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xét đoán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xử lý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiến giải.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tỏ thái độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thể hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quan đểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách nhìn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giói thiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiến cử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đề củ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận xét.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biểu lộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biểu hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biểu thị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tò rõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lòi phát biểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lòi nhận xét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem xét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khảo sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiên cứu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thảo luận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giám định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lòi nhận xét.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

he

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

châm ngôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

danh ngôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách ngôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lời nhận xẻt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giọng nói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếng nói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bè

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiéu bầu củ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyền bỏ phiéu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tư thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vị trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn cảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cục diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình huống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trạng huống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúc vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địa vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cương vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vị trí.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tư tưđng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ý niệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khái niệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ý tưâng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự hình dung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tưỏng tượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều tưđng tượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kế hoạch hành động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ý đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẫu mực lí tưđng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: eine ~ Zucker hơi ít đưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách nghĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thái độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời nhận xét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời bày tỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thái độ được thể hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đánh giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời nhận xét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự biểu lộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bày tỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời nhận định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời đánh giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách nhìn nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời trình bày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời giải thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nội dung được trình bày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lý lẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều suy nghĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều cân nhắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nhận xét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phán đoán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phê bình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách đánh giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chủ trương

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

học thuyết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phán đoán

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bình luận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

luân kiến.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Bất đồng quan điểm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Lời khấn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lời thề

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nguyện vọng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Người cải biến Tín ngưỡng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kẻ thay đổi tôn giáo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tư tưởng 2. Làm cải biến tín ngưỡng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tư tưởng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Tình cảm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cảm tình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cảm thức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cảm nghĩ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Tư duy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tầm nhìn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cảnh trí

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quang cảnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Lý luận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

học lý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đạo lý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kiến pháp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quan điểm luận.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khiếu nại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chống án

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

ý kiến

 notion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 opinion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

statement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

declaration

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

announcement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

account

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

report

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

opinion

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dissent

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

votum

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

proselyte

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sentiment

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thought

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

view

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

theory

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

complaint

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

ý kiến

Meinung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stellungnahme

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anschauung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ansicht

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Auffassung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Gutdünken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erachten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bedunken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gutachten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

konsultieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ermessen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Steilungsnahme

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Referenz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Äußerung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Begutachtung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausspruch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stimme

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stellung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Idee

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

seinefünfSinnenichtbeisammenhaben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Empfinden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Standpunkt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gedanken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Äuße

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aussage

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stirn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Befinden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Auslas

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Urteil

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Darlegung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uberlegung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beurteilung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

ý kiến

Opinion

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er ist in dieser Sache anderen Sinnes

trong vấn đề này ông ta có suy nghĩ khác

das ist nicht ganz nach meinem Sinn

tôi không thích điều đó lắm

(jmdm.) steht der Sinn nicht nach etw.

(người nào) không có hứng làm chuyện gì, không thích điều gì

(jmdm.) aus dem Sinn kommen

bị (người nào) quên rồi

jmdm. nicht aus đem

seine Meinung sagen

nói lên ý kiến của minh

ich bin der Meinung, dass...

tôi nghĩ rằng...

an seiner Meinung festhalten

giữ vững quan điểm

jmdm. [gehörig] die Meinung sagen

nói thẳng vào mặt ai biết điều mình đang bực bội.

für mein Empfinden

theo suy nghĩ, theo quan điểm của tôi.

den Standpunkt vertreten/auf dem Standpunkt stehen/sich auf den Standpunkt stellen, dass...

thèo quan điểm rầng...

jmdm. den Stand punkt klarmachen (ugs.)

phản ứng lại và nói rõ cho ai biết quan điểm của mình.

sie tauschten ihre Gedanken über das Buch aus

họ trao đỗi ỷ kiến với nhau về quyển sách.

nach Aussage von Experten

theo khẳng định của các chuyên gia.

die Stimme des Volkes

nguyện vọng của nhân dân

seine Stimme gilt viel in dieser Stadt

ý kiến của ông ta rất quan trọng ở thành phố này.

nach eigenem Befin den entscheiden

quyết định dựa theo quan điểm riêng.

sich (Dat.) ein Urteil bilden form an opinion (über + Akk.)

đưa ra lời nhận định (về...)

sein Urteil änderte sich beständig

ý kiến của anh ta thay đổi liền tục.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nach seinem Gutdünken

theo sự suy xét của mình, theo ý kiến riêng của mình.

die öffentliche Meinung

dư luận xã hội;

meiner Meinung nach

theo ý kiến tôi; theo tôi;

der Meinung sein

nghĩ rằng, tin rằng, cho rằng.

meines Erachten s, meinem Erachten nach

theo tôi.

méises Bedunkens

theo ý kiến tôi.

ein Gutachten éinhdelen

xin giám định, xin ý kiến nhận xét; sein ~

die erste Stimme

bè thứ nhất; 3. (nghĩa bóng) tiếng nói (của lương tâm V.V.); 4. tiếng, tiếng nói, ý kiến; 5. phiéu bầu củ, quyền bỏ phiéu;

seine Stimme ábgeben

bỏ phiếu; éine ~

eine beratende [beschließende] Stimme haben

sủ dụng quyền bỏ phiếu, có quyền biểu quyét;

sich der Stimme enthalten

bỏ phiéu trắng, không bỏ phiếu, không biểu quyết;

♦ die Stimme eines Predigers in der Wüste

tiếng kêu giũa sa mạc.

eine Idee Zucker

hơi ít đưòng;

eine Idee zu kurz

hơi rigắn.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

complaint

ý kiến, khiếu nại, chống án

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

opinion

Ý kiến, chủ trương, học thuyết, phán đoán, bình luận, quan điểm, luân kiến.

dissent

Bất đồng quan điểm, ý kiến

votum

Lời khấn, lời thề, ý kiến, nguyện vọng

proselyte

1. Người cải biến Tín ngưỡng, kẻ thay đổi tôn giáo, ý kiến, tư tưởng 2. Làm cải biến tín ngưỡng, ý kiến, tư tưởng

sentiment

Tình cảm, cảm tình, cảm thức, cảm nghĩ, ý kiến

thought

Tư duy, tư tưởng, suy xét, ý nghĩ, ý kiến

view

tầm nhìn, cảnh trí, quang cảnh, ý kiến, quan điểm, ý định

theory

Lý luận, học thuyết, học lý, đạo lý, ý kiến, kiến pháp, quan điểm luận.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seinefünfSinnenichtbeisammenhaben /(ugs.)/

(o PI ) (geh ) ý kiến; cách nghĩ (Gedanken, Denken);

trong vấn đề này ông ta có suy nghĩ khác : er ist in dieser Sache anderen Sinnes tôi không thích điều đó lắm : das ist nicht ganz nach meinem Sinn (người nào) không có hứng làm chuyện gì, không thích điều gì : (jmdm.) steht der Sinn nicht nach etw. bị (người nào) quên rồi : (jmdm.) aus dem Sinn kommen : jmdm. nicht aus đem

Meinung /die; -, -en/

ý kiến; quan điểm (Überzeugung, Einstellung);

nói lên ý kiến của minh : seine Meinung sagen tôi nghĩ rằng... : ich bin der Meinung, dass... giữ vững quan điểm : an seiner Meinung festhalten nói thẳng vào mặt ai biết điều mình đang bực bội. : jmdm. [gehörig] die Meinung sagen

Empfinden /das; -s/

ý kiến; quan điểm;

theo suy nghĩ, theo quan điểm của tôi. : für mein Empfinden

Standpunkt /der/

quan điểm; thái độ; ý kiến;

thèo quan điểm rầng... : den Standpunkt vertreten/auf dem Standpunkt stehen/sich auf den Standpunkt stellen, dass... phản ứng lại và nói rõ cho ai biết quan điểm của mình. : jmdm. den Stand punkt klarmachen (ugs.)

Gedanken /der; -s, -/

(Pl ) ý kiến; quan điểm; nhận định (Meinung, Ansicht);

họ trao đỗi ỷ kiến với nhau về quyển sách. : sie tauschten ihre Gedanken über das Buch aus

Äuße /rung, die; -, -en/

ý kiến; lời phát biểu; lời nhận xét (Bemerkung, Stellung nahme);

Aussage /die; -, -n/

ý kiến; lời phát biểu; lời nhận xét (Meinung, Feststellung, Urteil);

theo khẳng định của các chuyên gia. : nach Aussage von Experten

Stirn /.me [Jtimo], die; -, -n/

ý kiến; lời phát biểu; lời bày tỏ;

nguyện vọng của nhân dân : die Stimme des Volkes ý kiến của ông ta rất quan trọng ở thành phố này. : seine Stimme gilt viel in dieser Stadt

Stellungnahme /die; -, -n/

ý kiến; quan điểm; thái độ được thể hiện;

Befinden /das; -s/

(geh ) ý kiến; sự đánh giá; quan điểm; quan niệm (Ansicht, Urteil, Meinung, Dafürhalten);

quyết định dựa theo quan điểm riêng. : nach eigenem Befin den entscheiden

Auslas /sung, die; -, -en/

(meist Pl ) ý kiến; lời nhận xét; sự biểu lộ; sự bày tỏ (Äußerung);

Urteil /das; -s, -e/

ý kiến; lời nhận xét; lời nhận định; lời đánh giá;

đưa ra lời nhận định (về...) : sich (Dat.) ein Urteil bilden form an opinion (über + Akk.) ý kiến của anh ta thay đổi liền tục. : sein Urteil änderte sich beständig

Anschauung /die; -, -en/

quan điểm; quan niệm; nhận xét; ý kiến; cách nhìn nhận;

Darlegung /die; -, -en/

ý kiến; lời trình bày; lời giải thích; nội dung được trình bày (das Dargelegte);

uberlegung /die; -, -en/

(meist Pl ) ý nghĩ; ý kiến; lý lẽ; quan niệm; điều suy nghĩ; điều cân nhắc;

Beurteilung /die; -, -en/

sự nhận xét; sự đánh giá; sự phán đoán; sự phê bình; ý kiến; cách đánh giá;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gutdünken /n -s/

ý kiến, kiến giải; nach seinem Gutdünken theo sự suy xét của mình, theo ý kiến riêng của mình.

Meinung /f =, -en/

ý kiến, kién giải, dư luận; die öffentliche Meinung dư luận xã hội; meiner Meinung nach theo ý kiến tôi; theo tôi; der Meinung sein nghĩ rằng, tin rằng, cho rằng.

Erachten /n -s/

ý kiến, kiến giải, dư luận, ý; meines Erachten s, meinem Erachten nach theo tôi.

Bedunken /n - s/

ý kiến, kiến giải, dư luận, ý; méises Bedunkens theo ý kiến tôi.

Gutachten /n -s, =/

ý kiến, kién giải, dư luận, nhận xét; [sự] giám định, thẩm định; ein Gutachten éinhdelen xin giám định, xin ý kiến nhận xét; sein Gutachten ábgeben cho nhận xét của mình.

konsultieren /vt/

góp, hói, xin] ý kiến, giải đáp. giải thích, tham khảo ý kiến.

Ermessen /n -s/

sự] suy xét, xét đoán, xử lý, ý kiến, kiến giải.

Steilungsnahme /f =, -n/

1. sự tỏ thái độ, sự thể hiện, quan điểm; 2. ý kiến; Steilungs abgeben: bày tỏ ý kién; Steilungs

Anschauung /f =, -en/

1. quan đểm, quan niệm, cách nhìn, ý kiến, kiến giải;

Referenz /f =, -en/

1. [sự] giói thiệu, tiến cử, đề củ; 2. ý kiến, nhận xét.

Äußerung /f =, -en/

1. [sự] biểu lộ, biểu hiện, biểu thị, tò rõ; 2. ý kiến, lòi phát biểu, lòi nhận xét;

Begutachtung /f=, -en/

1. [sự] xem xét, khảo sát, nghiên cứu, thảo luận, giám định; 2. ý kiến, kiến giải, lòi nhận xét.

Ausspruch /m -(e)s, -Sprüc/

1. châm ngôn, danh ngôn, cách ngôn; 2. ý kiến, lời phát biểu, lời nhận xẻt, xét đoán, nhận định; Ausspruch

Stimme /f =, -n/

1. giọng, tiếng, giọng nói, tiếng nói; mit leiser - có giọng trầm tĩrìh; 2.(nhạc) bè; die erste Stimme bè thứ nhất; 3. (nghĩa bóng) tiếng nói (của lương tâm V.V.); 4. tiếng, tiếng nói, ý kiến; 5. phiéu bầu củ, quyền bỏ phiéu; seine Stimme ábgeben bỏ phiếu; éine Stimme háben có quyền bỏ phiếu; eine beratende [beschließende] Stimme haben sủ dụng quyền bỏ phiếu, có quyền biểu quyét; sich der Stimme enthalten bỏ phiéu trắng, không bỏ phiếu, không biểu quyết; ♦ die Stimme eines Predigers in der Wüste tiếng kêu giũa sa mạc.

Stellung /f =, -en/

1. tư thế, thế; 2. vị trí (chòm sao); 3. hoàn cảnh, tình hình, cục diện, tình huống, trạng huống; 4. chúc vụ, địa vị, cương vị, ghế, chỗ; 5. quan điểm, ý kiến; 5. (quân sự) vị trí.

Idee /f =, Idéen/

f =, Idéen 1. tư tưđng, ý niệm, ý định, ý kiến, ý; 2. khái niệm, quan niệm, ý tưâng; 3. sự hình dung, sự tưỏng tượng, điều tưđng tượng; 4. kế hoạch hành động, ý đổ; 5. (triét) mẫu mực lí tưđng (theo Platon); ý niệm của lí trí (theo Căng); đôi tượng trực tiếp của nhận thú (theo Đê các tơ, Lốc); 6.: eine Idee Zucker hơi ít đưòng; eine Idee zu kurz hơi rigắn.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Ý kiến

[DE] Stellungnahme

[EN] statement, declaration, announcement, account, report

[FR] Opinion

[VI] Ý kiến

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 notion, opinion

ý kiến

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ý kiến

Meinung f, Ansicht f, Auffassung f.