Note /[’no:ta], die; -, -n/
lời nhận xét;
lời đánh giá;
điểm số’;
điểm vấn đáp, điểm kiểm tra miệng : die mündliche Note điểm kiểm tra viết. : die schriftliche Note
Urteil /das; -s, -e/
ý kiến;
lời nhận xét;
lời nhận định;
lời đánh giá;
đưa ra lời nhận định (về...) : sich (Dat.) ein Urteil bilden form an opinion (über + Akk.) ý kiến của anh ta thay đổi liền tục. : sein Urteil änderte sich beständig