TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lời đánh giá

lời nhận xét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời đánh giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điểm số’

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ý kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời nhận định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lời đánh giá

Note

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Urteil

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die mündliche Note

điểm vấn đáp, điểm kiểm tra miệng

die schriftliche Note

điểm kiểm tra viết.

sich (Dat.) ein Urteil bilden form an opinion (über + Akk.)

đưa ra lời nhận định (về...)

sein Urteil änderte sich beständig

ý kiến của anh ta thay đổi liền tục.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Note /[’no:ta], die; -, -n/

lời nhận xét; lời đánh giá; điểm số’;

điểm vấn đáp, điểm kiểm tra miệng : die mündliche Note điểm kiểm tra viết. : die schriftliche Note

Urteil /das; -s, -e/

ý kiến; lời nhận xét; lời nhận định; lời đánh giá;

đưa ra lời nhận định (về...) : sich (Dat.) ein Urteil bilden form an opinion (über + Akk.) ý kiến của anh ta thay đổi liền tục. : sein Urteil änderte sich beständig