TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lời nhận định

lời nhận xét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời nhận định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời bình phẩm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ý kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời đánh giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản đánh giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản nhận xét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lời nhận định

Bemerkung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Urteil

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bewertung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ironische, spitze Bemerkungen

những lời nhận xét mỉa mai, cay độc

eine Bemerkung (über jmdn., etw.) fallen lassen

buông lời nhận xét (về ai, về chuyện gì).

sich (Dat.) ein Urteil bilden form an opinion (über + Akk.)

đưa ra lời nhận định (về...)

sein Urteil änderte sich beständig

ý kiến của anh ta thay đổi liền tục.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bemerkung /die; -, -en/

lời nhận xét; lời nhận định; lời bình phẩm;

những lời nhận xét mỉa mai, cay độc : ironische, spitze Bemerkungen buông lời nhận xét (về ai, về chuyện gì). : eine Bemerkung (über jmdn., etw.) fallen lassen

Urteil /das; -s, -e/

ý kiến; lời nhận xét; lời nhận định; lời đánh giá;

đưa ra lời nhận định (về...) : sich (Dat.) ein Urteil bilden form an opinion (über + Akk.) ý kiến của anh ta thay đổi liền tục. : sein Urteil änderte sich beständig

Bewertung /die; -, -en/

lời nhận xét; lời nhận định; bản đánh giá; bản nhận xét;