Bemerkung /die; -, -en/
lời nhận xét;
lời nhận định;
lời bình phẩm;
những lời nhận xét mỉa mai, cay độc : ironische, spitze Bemerkungen buông lời nhận xét (về ai, về chuyện gì). : eine Bemerkung (über jmdn., etw.) fallen lassen
Urteil /das; -s, -e/
ý kiến;
lời nhận xét;
lời nhận định;
lời đánh giá;
đưa ra lời nhận định (về...) : sich (Dat.) ein Urteil bilden form an opinion (über + Akk.) ý kiến của anh ta thay đổi liền tục. : sein Urteil änderte sich beständig
Bewertung /die; -, -en/
lời nhận xét;
lời nhận định;
bản đánh giá;
bản nhận xét;