Việt
bản nhận xét
bản giám định
bản đánh giá
lời nhận xét
lời nhận định
báo cáo của chuyên gia
Anh
expert's report
expert’s report
Đức
Gutachten
Beurteilung
Bewertung
Gutachten /nt/CH_LƯỢNG/
[EN] expert’s report
[VI] báo cáo của chuyên gia, bản nhận xét
Gutachten /das; -s, -/
bản nhận xét; bản giám định;
Beurteilung /die; -, -en/
bản đánh giá; bản nhận xét;
Bewertung /die; -, -en/
lời nhận xét; lời nhận định; bản đánh giá; bản nhận xét;
expert's report /toán & tin/