TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bản nhận xét

bản nhận xét

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bản giám định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản đánh giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời nhận xét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời nhận định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

báo cáo của chuyên gia

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bản nhận xét

 expert's report

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

expert’s report

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bản nhận xét

Gutachten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Beurteilung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bewertung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gutachten /nt/CH_LƯỢNG/

[EN] expert’s report

[VI] báo cáo của chuyên gia, bản nhận xét

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gutachten /das; -s, -/

bản nhận xét; bản giám định;

Beurteilung /die; -, -en/

bản đánh giá; bản nhận xét;

Bewertung /die; -, -en/

lời nhận xét; lời nhận định; bản đánh giá; bản nhận xét;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 expert's report /toán & tin/

bản nhận xét

 expert's report

bản nhận xét