Begutachtung /die; -, -en/
(selten) bản giám định (Gutachten);
lấy chứng thư giám định. : eine schriftliche Begut achtung einholen
Gutachten /das; -s, -/
bản nhận xét;
bản giám định;
Zeugnis /das; -ses, -se/
bản giám định;
chứng thư giám định (Gutachten) (veraltend) lời khai trước tòa (Aussage) (geh ) điều chứng minh;
điều chứng tỏ;
điều thể hiện;
chứng cứ;