Begutachtung /die; -, -en/
sự xem xét;
sự khảo sát;
sự giám định;
jmdm. etw. zur Begutachtung vorlegen : đưa cho ai vật gì để giám định.
Begutachtung /die; -, -en/
(selten) bản giám định (Gutachten);
eine schriftliche Begut achtung einholen : lấy chứng thư giám định.