Việt
sự thành thạo
sự am hiểu về lĩnh vực chuyên môn
kiến thức chuyên môn
thành thạo
am hiểu
sành sỏi.
Anh
expertise
Đức
Sachkenntnis
- kunde
Fachkenntnis
Expertenwissen
Gutachten
Sachverständigengutachten
Expertise
Begutachtung
Fachkenntnis, Sachkenntnis, Expertenwissen; (expert opinion: examination/inspection) Gutachten, Sachverständigengutachten, Expertise, Begutachtung
Sachkenntnis,- kunde /í =/
í = sự, tính] thành thạo, am hiểu, sành sỏi.
Sachkenntnis /die (PL selten)/
sự thành thạo; sự am hiểu về lĩnh vực chuyên môn; kiến thức chuyên môn;