Kunde /[’kundo], der; -n, -n/
người mua;
khách hàng;
ein alter Kunde : một khách quen hier ist der Kunde König : ờ đầy khách hàng là vừa.
Kunde /[’kundo], der; -n, -n/
(Gaunerspr ) người sống lang thang (Landstreicher);
Kunde /[’kundo], der; -n, -n/
(ugs , oft abwertend) gâ;
thằng cha (Kerl, Bursche);
Kunde /die; -, -n (PI. selten) (geh., veraltend)/
tin báo;
tin tức (Nachricht);