TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khách hàng

khách hàng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển tiếng việt
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bạn hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

consumer : người tiêu dùng cuối cùng

 
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

bạn hàng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đói tác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự câu khách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự chiêu mộ khách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi mua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ké

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người mua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thân chủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người sử dụng máy tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

khách hàng

customer

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

client

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

End user

 
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Đức

khách hàng

Klient

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kundenkreis

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Client

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Nachfrager

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Kundin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Klientel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Klientin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abnehmerkreis

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

geschäftsmäßigin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kundenfang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kunde II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kunde

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mandantin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reflektant

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abnehmer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

user

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

khách hàng

Client

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kundenorientierung (Erfüllung deren Anforderungen und Erwartungen)

Hướng đến khách hàng (đáp ứng nhu cầu và đòi hỏi của khách hàng)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Kundenwünsche

Mong muốn khách hàng

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ansehen, Ruf v Zielgruppenprogramme für Privat-, Geschäfts- und Großkunden

Các chương trình riêng cho từng nhóm khách hàng muốn nhắm tới như khách hàng tư nhân, khách hàng doanh nghiệp, khách hàng lớn

Kundendienst.

Dịch vụ khách hàng.

Kundendienst.

Bộ phận khách hàng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein alter Kunde

một khách quen

hier ist der Kunde König

ờ đầy khách hàng là vừa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kunde /[’kundo], der; -n, -n/

người mua; khách hàng;

một khách quen : ein alter Kunde ờ đầy khách hàng là vừa. : hier ist der Kunde König

Kundenkreis /der/

khách hàng; bạn hàng;

Mandantin /die; -, -nen/

khách hàng; thân chủ (của một luật sư);

Klient /[kli'ent], der; -en, - en; [ Kli.en.tin, die ] ; -, -nen/

khách hàng; thân chủ (của luật sư, nhà tư vấn V V );

Reflektant /der; -en, -en (veraltend)/

người mua; khách hàng;

Abnehmer /der, -s, -/

khách hàng; người mua;

user /[ ju:zar], der; -s, -/

người sử dụng máy tính; khách hàng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kundin /f =, -nen/

bà, cô, chị] khách hàng,

Klient /m -en, -en/

nguôi] khách hàng, bạn hàng.

Klientel /f =, -en/

khách hàng, bạn hàng.

Klientin /f =, -nen/

bà, cô, chị] khách hàng, bạn hàng.

Abnehmerkreis /m -es, -e/

khách hàng, bạn hàng; Abnehmer

Kundenkreis /m -es, -e/

khách hàng, bạn hàng; Kunden

geschäftsmäßigin /í =, -nen/

đói tác, bạn hàng, khách hàng; geschäftsmäßig

Kundenfang /m -(e)s/

sự câu khách, sự chiêu mộ khách, khách hàng; Kunden

Kunde II /m -n, -n/

1. ngưòi mua, khách hàng, khách; 2. ngưỏi, ké, gã; schlauer [gerissener, geriebener, durchtriebener] Kunde II anh chàng láu cá, ngưòi tháo vát [khéo léo, lanh lẹn[; con ngưòi lão mưu đa ké, nguôi đa mưu túc kế, người lõi đòi.

Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Customer

khách hàng

End user

consumer : người tiêu dùng cuối cùng, khách hàng

Từ điển tiếng việt

khách hàng

- dt. Người đến mua hàng: Cửa hàng phục vụ khách hàng hết sức tận tình Khách hàng là thượng đế.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Khách hàng

[DE] Nachfrager

[EN] customer

[FR] Client

[VI] Khách hàng

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

customer

Khách hàng

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Customer

Khách hàng

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Client

[EN] customer

[VI] Khách hàng

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

client

khách hàng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

client

khách hàng