Việt
khách hàng
bạn hàng.
thân chủ
Đức
Klient
Klient /[kli'ent], der; -en, - en; [ Kli.en.tin, die ] ; -, -nen/
khách hàng; thân chủ (của luật sư, nhà tư vấn V V );
Klient /m -en, -en/
nguôi] khách hàng, bạn hàng.