Handelsgesellschafter /m -s =/
bạn hàng, bạn buôn; Handels
Abnehmerkreis /m -es, -e/
khách hàng, bạn hàng; Abnehmer
Kundenkreis /m -es, -e/
khách hàng, bạn hàng; Kunden
Kundschaft II /f =, -en/
bạn hàng, các khách hàng.
geschäftsmäßigin /í =, -nen/
đói tác, bạn hàng, khách hàng; geschäftsmäßig
-Organisationpartner /m -s, - (/
m -s, - (thương nghiệp) 1.đối tác thương mại, bạn hàng, bạn buôn; 2. [người, cơ quan] kết ưóc vể thương nghiệp; -Organisation
Entleiher /m -s, =/
1. ngưòi mắc nợ, con nợ, người thụ trái; 2. người khách hàng, bạn hàng, ngưồi thuê, người mượn (sách ỏ thư viện).
Partnerin /f = , -nen/
ngưôi cùng chơi, cặp bồ, đối thủ, người cùng canh ti, bạn cùng phe (trong 1 trò chơi), bạn cùng nhảy, bạn hàng, bạn đồng nghiệp, đôi tác.