Việt
người mượn
ngưòi có quyền làm gì
ngưôi đặt mua
ngưòi thuê
người góp cổ phần
ngưòi mắc nợ
con nợ
người thụ trái
người khách hàng
bạn hàng
ngưồi thuê
người mượn .
Đức
Entleiher
Anrechtsinhaber
Anrechtsinhaber /m -s, =/
ngưòi có quyền làm gì, ngưôi đặt mua, ngưòi thuê, người mượn, người góp cổ phần; Anrechts
Entleiher /m -s, =/
1. ngưòi mắc nợ, con nợ, người thụ trái; 2. người khách hàng, bạn hàng, ngưồi thuê, người mượn (sách ỏ thư viện).
Entleiher /der; -s, -/
người mượn (thường là mượn sách);