Việt
người khách hàng
ngưòi mắc nợ
con nợ
người thụ trái
bạn hàng
ngưồi thuê
người mượn .
Đức
Kundschaft
Entleiher
Entleiher /m -s, =/
1. ngưòi mắc nợ, con nợ, người thụ trái; 2. người khách hàng, bạn hàng, ngưồi thuê, người mượn (sách ỏ thư viện).
Kundschaft /die; -, -en/
(landsch , bes ôsterr ) người khách hàng;