TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bạn hàng

bạn hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khách hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bạn cùng phe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bạn cùng nhảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bạn đồng nghiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bạn buôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

các khách hàng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đói tác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thương nghiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đối tác thương mại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết ưóc vể thương nghiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi mắc nợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con nợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người thụ trái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người khách hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưồi thuê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người mượn .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưôi cùng chơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cặp bồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đối thủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người cùng canh ti

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đôi tác.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đối tác kinh doanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bạn kinh doanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người có mối quan hệ giao dịch thường xuyên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người cùng chơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bạn hàng

Kundenkreis

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Handelsgesellschafter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abnehmerkreis

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kundschaft II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

geschäftsmäßigin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-Organisationpartner

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Entleiher

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Partnerin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Handelspartner

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Korrespondentin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geschäftsfreund

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Partner

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kundenkreis /der/

khách hàng; bạn hàng;

Handelspartner /der/

đối tác kinh doanh; bạn hàng;

Korrespondentin /die; -, -nen/

(Kaufmannsspr ) bạn hàng; đối tác kinh doanh (Geschäftspartner od -freund);

Geschäftsfreund /der/

bạn kinh doanh; bạn hàng; người có mối quan hệ giao dịch thường xuyên;

Partner /[’partnor], der; -s, -; Part.ne.rin, die; -, -nen/

người cùng chơi; bạn cùng phe; bạn cùng nhảy; bạn hàng; bạn đồng nghiệp;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Handelsgesellschafter /m -s =/

bạn hàng, bạn buôn; Handels

Abnehmerkreis /m -es, -e/

khách hàng, bạn hàng; Abnehmer

Kundenkreis /m -es, -e/

khách hàng, bạn hàng; Kunden

Kundschaft II /f =, -en/

bạn hàng, các khách hàng.

geschäftsmäßigin /í =, -nen/

đói tác, bạn hàng, khách hàng; geschäftsmäßig

-Organisationpartner /m -s, - (/

m -s, - (thương nghiệp) 1.đối tác thương mại, bạn hàng, bạn buôn; 2. [người, cơ quan] kết ưóc vể thương nghiệp; -Organisation

Entleiher /m -s, =/

1. ngưòi mắc nợ, con nợ, người thụ trái; 2. người khách hàng, bạn hàng, ngưồi thuê, người mượn (sách ỏ thư viện).

Partnerin /f = , -nen/

ngưôi cùng chơi, cặp bồ, đối thủ, người cùng canh ti, bạn cùng phe (trong 1 trò chơi), bạn cùng nhảy, bạn hàng, bạn đồng nghiệp, đôi tác.