TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đói tác

đói tác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bạn hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khách hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưởi đói thoại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người tiếp chuyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người hùn vón trong công ty.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đói tác

geschäftsmäßigin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gesellschafterin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

geschäftsmäßigin /í =, -nen/

đói tác, bạn hàng, khách hàng; geschäftsmäßig

Gesellschafterin /f =, -nen/

1. ngưởi đói thoại, đói tác, người tiếp chuyện; 2. (thương mại) người hùn vón trong công ty.