Việt
ngưởi đói thoại
đói tác
người tiếp chuyện
người hùn vón trong công ty.
Đức
Gesellschafterin
Gesellschafterin /f =, -nen/
1. ngưởi đói thoại, đói tác, người tiếp chuyện; 2. (thương mại) người hùn vón trong công ty.