Việt
người tiếp chuyện
đổi tác
người tiếp xúc
người đôi thoại
người đàm đạo
người trao đổi bàn bạc
ngưởi đói thoại
đói tác
người hùn vón trong công ty.
Đức
Ansprechpartner
Gesprächspartner
Gesellschafterin
Gesellschafterin /f =, -nen/
1. ngưởi đói thoại, đói tác, người tiếp chuyện; 2. (thương mại) người hùn vón trong công ty.
Ansprechpartner /der/
người tiếp chuyện; đổi tác; người tiếp xúc;
Gesprächspartner /der/
người đôi thoại; người đàm đạo; người tiếp chuyện; người trao đổi bàn bạc;