TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đổi tác

người tiếp chuyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổi tác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người tiếp xúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đổi tác

Ansprechpartner

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Integrierte Koppelkraftregelung. Sie verändert die Bremswirkung des Anhängers so, dass Koppelkräfte beim Bremsen zwischen Anhänger und Motorwagen annähernd null sind.

Điều chỉnh lực khớp nối tích hợp thay đổi tác động phanh của rơ moóc sao cho lực khớp nối giữa rơ moóc và ô tô tải khi phanh gần bằng 0.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Eine Kraft kann entlang ihrerWirkungslinie (R) verschoben werden, ohnedass sich ihre Wirkung verändert (Bild 4).

Một lực có thể được đẩy dọc theo đường tác dụng (R) mà không thay đổi tác động của nó (Hình 4).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Konstante Kraft in Richtung des Weges

Lực không đổi tác dụng theo hướng đường s

Änderung der Stoffmengenkonzentration allgemein oder nach der Reaktion in einem sehr kleinen („unendlich kleinen“) Zeitintervall in mol/L

Độ biến đổi tác chất nói chung hay sau phản ứng trong một khoảng thời gian rất ngắn (cực ngắn) [mol/L]

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ansprechpartner /der/

người tiếp chuyện; đổi tác; người tiếp xúc;