TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người tiếp xúc

người tiếp chuyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổi tác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người tiếp xúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người tiếp xúc

Ansprechpartner

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Direktes Berühren (Bild 2) liegt vor, wenn unter Spannung stehende Geräte und Leitungen direkt berührt werden können.

Chạm điện trực tiếp (Hình 2) xảy ra khi cơ thể con người tiếp xúc trực tiếp với máy móc hay đường dây đang có điện.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ansprechpartner /der/

người tiếp chuyện; đổi tác; người tiếp xúc;