Việt
người tiếp chuyện
đổi tác
người tiếp xúc
Đức
Ansprechpartner
Direktes Berühren (Bild 2) liegt vor, wenn unter Spannung stehende Geräte und Leitungen direkt berührt werden können.
Chạm điện trực tiếp (Hình 2) xảy ra khi cơ thể con người tiếp xúc trực tiếp với máy móc hay đường dây đang có điện.
Ansprechpartner /der/
người tiếp chuyện; đổi tác; người tiếp xúc;