TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cặp bồ

cặp bồ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có mối quan hệ bạn bè hay quan hệ yêu đương với ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cặp bạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngưôi cùng chơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đối thủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người cùng canh ti

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bạn cùng phe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bạn cùng nhảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bạn hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bạn đồng nghiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đôi tác.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cặp bồ

gegangenwerden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Partnerin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er geht schon zwei Jahre mit dem Mädchen

hắn cặp bồ với cô gái ấy hai năm rồi. 1

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Partnerin /f = , -nen/

ngưôi cùng chơi, cặp bồ, đối thủ, người cùng canh ti, bạn cùng phe (trong 1 trò chơi), bạn cùng nhảy, bạn hàng, bạn đồng nghiệp, đôi tác.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gegangenwerden /(đùa) bị đuổi, bị sa thải. 11. (ugs.) làm điều gì, thực hiện một việc gì; jemand muss an meinen Schreib tisch gegangen sein, er ist völlig in Unord nung/

(ugs ) có mối quan hệ bạn bè hay quan hệ yêu đương với ai; cặp bồ; cặp bạn;

hắn cặp bồ với cô gái ấy hai năm rồi. 1 : er geht schon zwei Jahre mit dem Mädchen