gegangenwerden /(đùa) bị đuổi, bị sa thải. 11. (ugs.) làm điều gì, thực hiện một việc gì; jemand muss an meinen Schreib tisch gegangen sein, er ist völlig in Unord nung/
(ugs ) có mối quan hệ bạn bè hay quan hệ yêu đương với ai;
cặp bồ;
cặp bạn;
hắn cặp bồ với cô gái ấy hai năm rồi. 1 : er geht schon zwei Jahre mit dem Mädchen