Kauflustige /m, í, -n, u -n/
ngưòi mua, khách mua hàng.
Kunde II /m -n, -n/
1. ngưòi mua, khách hàng, khách; 2. ngưỏi, ké, gã; schlauer [gerissener, geriebener, durchtriebener] Kunde II anh chàng láu cá, ngưòi tháo vát [khéo léo, lanh lẹn[; con ngưòi lão mưu đa ké, nguôi đa mưu túc kế, người lõi đòi.