TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

teilnehmer

Người tham gia

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hộ thuê bao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

người sử dụng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

người thuê bao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngươi tham gia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngươi tham dụ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người tham dự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

teilnehmer

subscriber

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

participant

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

user

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

customer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

teilnehmer

Teilnehmer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

angeschlossener Haushalt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abnehmer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Benutzer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kunde

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

teilnehmer

Les participants

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

abonné

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

client

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Teilnehmer,angeschlossener Haushalt /IT-TECH/

[DE] Teilnehmer; angeschlossener Haushalt

[EN] customer; subscriber

[FR] abonné

Abnehmer,Benutzer,Kunde,Teilnehmer /IT-TECH/

[DE] Abnehmer; Benutzer; Kunde; Teilnehmer

[EN] customer

[FR] client

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Teilnehmer /der/

người tham gia; người tham dự;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Teilnehmer /m -s, =/

ngươi tham gia, ngươi tham dụ (an D: vào).

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Teilnehmer

[DE] Teilnehmer

[EN] participant

[FR] Les participants

[VI] Người tham gia

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Teilnehmer

participant

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Teilnehmer /m/M_TÍNH, ĐIỆN/

[EN] subscriber

[VI] hộ thuê bao

Teilnehmer /m/V_THÔNG/

[EN] user, subscriber

[VI] người sử dụng, người thuê bao (mạng thông tin)