Teilnehmer /der/
người tham gia;
người tham dự;
Anwesende /der u. die; -n, -n/
người có mặt;
người tham dự;
người hiện diện;
tất cả những người hiện diện đồng loạt đứng lèn : alle Anwesenden erhoben sich ngoại trừ những người có mặt. : Anwesenden ausgenommen
Mitwirkende /der u. die; -n, -n/
người tham gia;
người tham dự;
người góp phần;
Beteiligte /der u. die; -n, -n/
người tham dự;
người tham gia;
hội viên cùng công ty;
người góp cổ phần;
người góp phần (Mitwirkender, Betroffener);