Việt
người tham dự
ngưỏi tham gia
ngưòi dự
hội viên cùng công ti
người tham gia
hội viên cùng công ty
người góp cổ phần
người góp phần
kẻ đồng phạm
kẻ đồng mưu
người có dính líu
Đức
Beteiligte
Beteiligte /der u. die; -n, -n/
người tham dự; người tham gia; hội viên cùng công ty; người góp cổ phần; người góp phần (Mitwirkender, Betroffener);
kẻ đồng phạm; kẻ đồng mưu; người có dính líu;
Beteiligte /sub m, í/
1. người tham dự, ngưỏi tham gia, ngưòi dự; người cùng, tham gia; [kẻ, người] đồng phạm, đông mưu, đồng lõa, tòng phạm; 2. (thương mại) hội viên cùng công ti (cùng hãng); ngưòi góp cổ phần, ngưòi góp phần.