TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beteiligte

người tham dự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngưỏi tham gia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi dự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hội viên cùng công ti

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người tham gia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hội viên cùng công ty

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người góp cổ phần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người góp phần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẻ đồng phạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẻ đồng mưu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người có dính líu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

beteiligte

Beteiligte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beteiligte /der u. die; -n, -n/

người tham dự; người tham gia; hội viên cùng công ty; người góp cổ phần; người góp phần (Mitwirkender, Betroffener);

Beteiligte /der u. die; -n, -n/

kẻ đồng phạm; kẻ đồng mưu; người có dính líu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beteiligte /sub m, í/

1. người tham dự, ngưỏi tham gia, ngưòi dự; người cùng, tham gia; [kẻ, người] đồng phạm, đông mưu, đồng lõa, tòng phạm; 2. (thương mại) hội viên cùng công ti (cùng hãng); ngưòi góp cổ phần, ngưòi góp phần.