Việt
người tham gia
người tham dự
người góp phần
hội viên cùng công ty
người góp cổ phần
Đức
Mitwirkende
Beteiligte
Mitwirkende /der u. die; -n, -n/
người tham gia; người tham dự; người góp phần;
Beteiligte /der u. die; -n, -n/
người tham dự; người tham gia; hội viên cùng công ty; người góp cổ phần; người góp phần (Mitwirkender, Betroffener);