Spießgesele /der/
(abwertend) kẻ tòng phạm;
kẻ đồng mưu;
tên đồng lõa (Helfer shelfer);
Beteiligte /der u. die; -n, -n/
kẻ đồng phạm;
kẻ đồng mưu;
người có dính líu;
Konsorte /der; -n, -n/
(PI ) (abwertend) kẻ đồng mưu;
kẻ đồng lõa;
đồng phạm;
tòng phạm;