Konsorte /m -n, -n (thưòng) pl (luật)/
ké] đồng mưu, đồng lõa, đồng phạm, tòng phạm.
Spießgeselle /m -n, -n/
kẻ] đồng mưu, đồng lõa, đồng phạm, tỏng phạm; -
Mitschuld /f =/
sự] đồng phạm, đồng mưu, đồng lõa, tòng phạm.
Mittäterschaft /í =/
sự] đông lõa, đông mưu, đồng phạm, tòng phạm.
Mitverbrecherin /f =, -nen/
kẻ, tên] đồng phạm, đồng lõa, đồng mưu, tòng phạm.
Helfershelfer /m -s, =/
kẻ] đồng mưu, đồng lõa, đồng phạm, tòng phạm, tiếp tay; a tòng, tay sai, thủ hạ, thuộc hạ.
Komplice /m -n, -n/
kẻ] đồng mưu, đồng lõa, đồng phạm, tòng phạm, cùng tham gia.
mitbeteiligt /a/
cùng tham gia, đồng phạm, đồng mưu, đồng lõa, tòng phạm.
Teilnahme /f =/
1. xem Teilhaberschaft; 2. [sự] đồng mưu, đông lỏa, đồng phạm, tòng phạm (an D vào, vói...); 3. [sự, lòng] thương xót, trắc ẩn, đồng tình, thông cảm, đồng cảm, cảm tình; 4. [lỏi, lòng, nỗi, sự] chia buồn, phân ưu; j-m séine - áussprechen tỏ lòng chia buôn vói ai, bày tỏ nỗi phân ưu củng ai.