Việt
cùng tham gia
củng quyét định.
đồng phạm
đồng mưu
đồng lõa
tòng phạm.
Đức
mitentscheiden
mitbeteiligt
Alle Mitarbeiter sind durch ihre aktive Mitarbeit durch mitdenken, mitsorgen und mithelfen gefordert, wenn es um Leben und Gesundheit sowie um die Sicherheit von Maschinen und Anlagen geht.
Tất cả các công nhân phải chủ động hợp tác, cùng suy nghĩ, cùng quan tâm và cùng tham gia giúp đỡ khi có chuyện liên quan đến tính mạng, sức khỏe của công nhân cũng như sự an toàn của máy móc và hệ thống thiết bị.
mitentscheiden /vt/
cùng tham gia, củng quyét định.
mitbeteiligt /a/
cùng tham gia, đồng phạm, đồng mưu, đồng lõa, tòng phạm.