TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cùng tham gia

cùng tham gia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

củng quyét định.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng phạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng mưu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng lõa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tòng phạm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cùng tham gia

mitentscheiden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mitbeteiligt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Alle Mitarbeiter sind durch ihre aktive Mitarbeit durch mitdenken, mitsorgen und mithelfen gefordert, wenn es um Leben und Gesundheit sowie um die Sicherheit von Maschinen und Anlagen geht.

Tất cả các công nhân phải chủ động hợp tác, cùng suy nghĩ, cùng quan tâm và cùng tham gia giúp đỡ khi có chuyện liên quan đến tính mạng, sức khỏe của công nhân cũng như sự an toàn của máy móc và hệ thống thiết bị.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mitentscheiden /vt/

cùng tham gia, củng quyét định.

mitbeteiligt /a/

cùng tham gia, đồng phạm, đồng mưu, đồng lõa, tòng phạm.