Konsorte /m -n, -n (thưòng) pl (luật)/
ké] đồng mưu, đồng lõa, đồng phạm, tòng phạm.
Spießgeselle /m -n, -n/
kẻ] đồng mưu, đồng lõa, đồng phạm, tỏng phạm; -
Mitschuld /f =/
sự] đồng phạm, đồng mưu, đồng lõa, tòng phạm.
Mittäter /m -s, =/
kẻ, người] đông phạm, đồng mưu, đồng lõa, tòng phạm.
Mitverbrecherin /f =, -nen/
kẻ, tên] đồng phạm, đồng lõa, đồng mưu, tòng phạm.
Mitschuldige
sub m, í [kẻ, tên] đổng phạm, đồng mưu, đồng lõa, tòng phạm.
Helfershelfer /m -s, =/
kẻ] đồng mưu, đồng lõa, đồng phạm, tòng phạm, tiếp tay; a tòng, tay sai, thủ hạ, thuộc hạ.
Komplice /m -n, -n/
kẻ] đồng mưu, đồng lõa, đồng phạm, tòng phạm, cùng tham gia.
mitbeteiligt /a/
cùng tham gia, đồng phạm, đồng mưu, đồng lõa, tòng phạm.
Mitwisserschaft /f =/
sự] dồng phạm, đồng lõa, đồng mưu, tòng phạm, chúa chấp, oa trũ, che dấu tội phạm.