Việt
đồng phạm
đồng mưu
đồng lõa
tòng phạm.
kẻ đồng mưu
kẻ đồng lõa
tòng phạm
thành viên tập đoàn
Đức
Konsorte
Konsorte /der; -n, -n/
(PI ) (abwertend) kẻ đồng mưu; kẻ đồng lõa; đồng phạm; tòng phạm;
(Wirtsch ) thành viên tập đoàn;
Konsorte /m -n, -n (thưòng) pl (luật)/
ké] đồng mưu, đồng lõa, đồng phạm, tòng phạm.