TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hand

lòng bàn tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bàn tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ sách tham khảo có s ố lượng lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sách báo tự chọn đọc ngay tại chỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thợ nề phụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thợ hồ phụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tôi tớ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầy tớ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tay sai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tòng phạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng lõa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công việc phụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

việc làm của thợ phụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bà thầy bói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người xem tướng tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính tiện dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính tiện lợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính dễ thao tác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính dễ sử dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

im

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hand

hand

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

manual

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

hand

Hand

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die rechte Hand

bàn tay phải

die linke Hand

bàn tay trái

keine Hand frei haben

không rảnh tay

jmdm. die Hand geben, reichen

chìa tay ra cho ai (để bắt tay)

Hände hoch oder ich schieße!

giữ tay lèn, riếu không tôi sẽ bắn!

eine Hand voll Kirschen essen

ăn một vốc quả anh đào

er hat schon lange kein Buch mehr in die Hand genommen

đã từ lâu rồi ánh ta không đọc quyển sách nào

der Brief ist mit der Hand geschrieben

bức thư được viết tay

die öffentliche Hand, die öffent- lichen Hände

nhà cầm quyền (quản lý tài sản công cộng)

jmds. rechte Hand

là cánh tay phải của ai, là trợ thủ đắc lực của ai

eine Hand wäscht die andere

cố đi có lại

(jmdm.) sind die Hände/Hände

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

es liegt auf der (flächen, plátten) Hand

rõ như lòng bàn tay;

aus der Hand lasen (wahrsagen)

xem tưóng tay; 2. bàn tay;

linker Hand

từ [bên] trái, ỏ bên trái;

rechter Hand

từ [bên] phải, ỏ bên phải;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hand /[hant], die; -, Hände u. (bei Maßan- gaben:) -/

bàn tay;

die rechte Hand : bàn tay phải die linke Hand : bàn tay trái keine Hand frei haben : không rảnh tay jmdm. die Hand geben, reichen : chìa tay ra cho ai (để bắt tay) Hände hoch oder ich schieße! : giữ tay lèn, riếu không tôi sẽ bắn! eine Hand voll Kirschen essen : ăn một vốc quả anh đào er hat schon lange kein Buch mehr in die Hand genommen : đã từ lâu rồi ánh ta không đọc quyển sách nào der Brief ist mit der Hand geschrieben : bức thư được viết tay die öffentliche Hand, die öffent- lichen Hände : nhà cầm quyền (quản lý tài sản công cộng) jmds. rechte Hand : là cánh tay phải của ai, là trợ thủ đắc lực của ai eine Hand wäscht die andere : cố đi có lại (jmdm.) sind die Hände/Hände :

Hand /.bib.li.o.thek, die/

bộ sách tham khảo có s ố lượng lớn;

Hand /.bib.li.o.thek, die/

sách báo tự chọn đọc ngay tại chỗ (trong phòng đọc của thư viện);

Hand /lan.ger, der; -s, -/

thợ nề phụ; thợ hồ phụ;

Hand /lan.ger, der; -s, -/

(abwertend) tôi tớ; đầy tớ;

Hand /lan.ger, der; -s, -/

(abwertend) tay sai; tòng phạm; đồng lõa;

Hand /lan.ger.ar.beit, die (meist PI.) (abwer tend)/

công việc phụ; việc làm của thợ phụ (Hilfsarbeit);

Hand /Ie.se. rin, die; -, -nen/

bà thầy bói; người xem tướng tay (Chiromantin);

Hand /lich.keit, die; -/

tính tiện dụng; tính tiện lợi; tính dễ thao tác; tính dễ sử dụng;

Hand /.tel.ler, der/

lòng bàn tay;

Hand /um.dre.hen/

im;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hand /f =, -Hände/

f =, -Hände 1. lòng bàn tay; flache Hand lòng bàn tay; es liegt auf der (flächen, plátten) Hand rõ như lòng bàn tay; aus der Hand lasen (wahrsagen) xem tưóng tay; 2. bàn tay; linker Hand từ [bên] trái, ỏ bên trái; rechter Hand từ [bên] phải, ỏ bên phải;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Hand

(first) hand

Hand

manual