TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lòng bàn tay

lòng bàn tay

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

bàn tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gan bàn tay

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

lòng bàn tay

Palm of hand

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

palm

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

lòng bàn tay

Handfläche

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hand

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Handvoll

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Handteller

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

So viel Hände-Desinfektionsmittel in die trockene hohle Hand geben, dass alle Flächen der Hände reichlich benetzt werden (mindestens 3 mL).

Cho thuốc khử trùng vào trong lòng bàn tay khô, bụm lại để khắp bề mặt của bàn tay đủ ướt (ít nhất là 3 ml).

Chuyện cổ tích nhà Grimm

Ich will schon alles richtig machen, sagte Rotkäppchen zur Mutter, und gab ihr die Hand darauf.

Khăn đỏ đặt bàn tay nhỏ nhắn của mình vào lòng bàn tay mẹ và nói:- Con sẽ làm tất cả những điều mẹ dặn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

es liegt auf der (flächen, plátten) Hand

rõ như lòng bàn tay;

aus der Hand lasen (wahrsagen)

xem tưóng tay; 2. bàn tay;

linker Hand

từ [bên] trái, ỏ bên trái;

rechter Hand

từ [bên] phải, ỏ bên phải;

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

palm

Gan bàn tay, lòng bàn tay

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hand /f =, -Hände/

f =, -Hände 1. lòng bàn tay; flache Hand lòng bàn tay; es liegt auf der (flächen, plátten) Hand rõ như lòng bàn tay; aus der Hand lasen (wahrsagen) xem tưóng tay; 2. bàn tay; linker Hand từ [bên] trái, ỏ bên trái; rechter Hand từ [bên] phải, ỏ bên phải;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Handfläche /die/

lòng bàn tay;

Hand /.tel.ler, der/

lòng bàn tay;

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Palm of hand

Lòng bàn tay

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lòng bàn tay

Handvoll f, Handfläche f, Handteller m