Việt
cây cọ
cây họ cau dừa
Gan bàn tay
lòng bàn tay
Lá
cành cọ
Lá chà là
lá kè .
Anh
palm
Đức
Palme
Halterung fuer Rundfuehrungsschiene
Pháp
attache à noix de guide rond
Palm
Lá chà là, lá kè (tiêu biểu cho sự đắc thắng, Khải huyền 7:9; Giăng 12:13).
[DE] Halterung fuer Rundfuehrungsschiene
[EN] palm
[FR] attache à noix de guide rond
palm /ENG-MECHANICAL,BUILDING/
Lá, cành cọ (tượng trưng cho chiến thắng, cho cuộc thắng giải)
Gan bàn tay, lòng bàn tay
[DE] Palme
[VI] cây cọ, cây họ cau dừa