Palme /f =, -n/
1. xem Pálmbaum; 2. pl họ Cau dừa (Palmae Juss.); 3: die Palme des Sieges erringen [erhalten] chiến thắng, thắng lợi, thắng; j-m die Palme des Sieges zuerkennen, j-m die Palme reichen công nhận ai thắng; ♦ auf der Palme sitzen, auf die Palme kommen phát khùng, lồng lộn lên, nổi cơn thịnh nộ, nổi tam bành; j-n auf die Palme bringen làm ai mất tự chủ, làm ai nổi giận [túc giận, giận dữ, nổi xung].
- palme
cây dừa (Cocos nucifera L.k - palme