von Hand /adj/CƠ/
[EN] manual
[VI] thủ công, bằng tay
Hand- /pref/IN, CNSX, CNH_NHÂN, V_THÔNG/
[EN] manual
[VI] bằng tay, thủ công
Handbuch /nt/Đ_KHIỂN/
[EN] manual
[VI] sách hướng dẫn, sách cẩm nang
Handbuch /nt/VT&RĐ/
[EN] manual
[VI] bản hướng dẫn sử dụng
manuell /adj/Đ_KHIỂN, CƠ, VT&RĐ/
[EN] manual
[VI] thủ công, bằng tay, nhân công
Betriebshandbuch /nt/Đ_KHIỂN/
[EN] manual
[VI] sách hướng dẫn, cẩm nang
Handbuch /nt/M_TÍNH/
[EN] documentation, manual
[VI] bộ tài liệu, bản hướng dẫn sử dụng