TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhân công

nhân công

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển kế toán Anh-Việt

thủ công

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bằng tay

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tiền công thợ

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

công việc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nhân tạo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

do người làm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sách hướng dẫn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cẩm nang

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bản hướng dẫn sử dụng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

công nhân phụ động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thợ phụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Chi phí trực tiếp Là khoản đóng góp trực tiếp đến sản phẩm như chi phí nguyên vật liệu

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

công cụ dụng cụ

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Anh

nhân công

manual

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Labour

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

 labor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

labor

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

man-made

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

artificial

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Directly Attributable Costs

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Đức

nhân công

Arbeitskraft

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Arbeitsvermögen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

manuell

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hdfsarbeiter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

der Forderung nach möglichst geringem Bedienungsaufwand (Personalkostenreduzierung)

Đáp ứng giảm chi phí vận hành như có thể (giảm chi phí nhân công)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Daher arbeiten solche Anlagen mit reduziertem Personalbedarf.

Vì vậy, loại thiết bị này không cần nhiều nhân công.

Dies bedeutet einen höheren Arbeitsaufwand bzw. eine Beeinfl ussung der Formteileigenschaften.

Điều này làm tăng chi phí nhân công hoặc ảnh hưởng đến tính chất sản phẩm.

Meist ist dabeieine Person erforderlich, die das Walzfell seitlicheinschneidet und immer wieder dem Walzenspalt zuführt.

Thông thường, công việcnày cần một nhân công để cắt vén nhựa tràoqua hai bên và cho trở vào khe hở trục cán.

Từ điển kế toán Anh-Việt

Directly Attributable Costs

Chi phí trực tiếp Là khoản đóng góp trực tiếp đến sản phẩm như chi phí nguyên vật liệu, nhân công, công cụ dụng cụ

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hdfsarbeiter /m -s, =/

nhân công, công nhân phụ động, thợ phụ; Hdfs

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

manuell /adj/Đ_KHIỂN, CƠ, VT&RĐ/

[EN] manual

[VI] thủ công, bằng tay, nhân công

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Labour

Nhân công, tiền công thợ

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Labour

Nhân công, tiền công thợ

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

man-made

nhân tạo, nhân công

artificial

nhân tạo, nhân công, do người làm

manual

sách hướng dẫn, cẩm nang, bản hướng dẫn sử dụng, (thuộc) thủ công, bằng tay, nhân công

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

labor

công việc; nhân công

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhân công

Arbeitskraft f, Arbeitsvermögen n

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 labor

nhân công