TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

labor

công việc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lao động

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển phân tích kinh tế

nhân công

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí

Lao dộng

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Lao công

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

công việc khó nhọc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đau đớn khi sinh con

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nỗ lực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

công

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sức lao động

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Lao động.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

gặp thời tiết xấu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bị nhồi lắc mạnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

labor

labor

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

labour

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fight against heavy weather

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

make heavy weather

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

labor

in schwerer See laufen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

in schwerer See laufen /vi/VT_THUỶ/

[EN] fight against heavy weather, labor (Mỹ), labour (Anh), make heavy weather

[VI] gặp thời tiết xấu, bị nhồi lắc mạnh (tàu thuỷ)

Từ điển phân tích kinh tế

labour,labor

lao động

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Labor

Lao động.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

labor

công, công việc, sức lao động

Từ điển pháp luật Anh-Việt

labor

(Mỹ)

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

labor

Lao công, công việc khó nhọc, đau đớn khi sinh con, nỗ lực

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Labor

Lao dộng

Tự điển Dầu Khí

labor

o   lao động, công việc

o   nhân công

§   casual labor : nhân công không cố định, nhân công theo mùa

§   hired labor : nhân công thuê, lao động thuê

§   native labor : lao động tại chỗ, lao động bản xứ

§   pipe fitter labor : công việc lắp ráp ống

§   underground labor : lao động dưới mặt đất, công việc dưới mặt nước

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

labor

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

labor

labor

n. work; workers as a group

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

labor

lao động

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

labor

công việc; nhân công