TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lao công

lao công

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

công việc khó nhọc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đau đớn khi sinh con

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nỗ lực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

lao công

 labourer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

labor

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

labor

Lao công, công việc khó nhọc, đau đớn khi sinh con, nỗ lực

Từ điển tiếng việt

lao công

- dt. Việc, người lao động đơn giản như dọn dẹp, làm vệ sinh…trong một cơ quan, xí nghiệp.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 labourer /xây dựng/

lao công