Việt
bị nhồi lắc mạnh
gặp thời tiết xấu
Anh
make heavy weather
fight against heavy weather
labor
labour
Đức
in schwerer See laufen
in schwerer See laufen /vi/VT_THUỶ/
[EN] fight against heavy weather, labor (Mỹ), labour (Anh), make heavy weather
[VI] gặp thời tiết xấu, bị nhồi lắc mạnh (tàu thuỷ)
bị nhồi lắc mạnh (tàu thủy)