Việt
gặp thời tiết xấu
bị nhồi lắc mạnh
Anh
fifth against heavy weather
make heavy weather
fight against heavy weather
labor
labour
Đức
in schwerer See laufen
in schwerer See laufen /vi/VT_THUỶ/
[EN] fight against heavy weather, labor (Mỹ), labour (Anh), make heavy weather
[VI] gặp thời tiết xấu, bị nhồi lắc mạnh (tàu thuỷ)
fifth against heavy weather, make heavy weather /giao thông & vận tải/
fifth against heavy weather /hóa học & vật liệu/
make heavy weather /hóa học & vật liệu/