TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gặp thời tiết xấu

gặp thời tiết xấu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bị nhồi lắc mạnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

gặp thời tiết xấu

 fifth against heavy weather

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 make heavy weather

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fight against heavy weather

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

labor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

labour

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

make heavy weather

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

gặp thời tiết xấu

in schwerer See laufen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

in schwerer See laufen /vi/VT_THUỶ/

[EN] fight against heavy weather, labor (Mỹ), labour (Anh), make heavy weather

[VI] gặp thời tiết xấu, bị nhồi lắc mạnh (tàu thuỷ)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fifth against heavy weather, make heavy weather /giao thông & vận tải/

gặp thời tiết xấu

 fifth against heavy weather /hóa học & vật liệu/

gặp thời tiết xấu

 make heavy weather /hóa học & vật liệu/

gặp thời tiết xấu

 fifth against heavy weather

gặp thời tiết xấu

 make heavy weather

gặp thời tiết xấu