TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

manuell

thủ công

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bằng tay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhân công

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được làm bằng tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bàn tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

manuell

manual

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

manuell

manuell

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Manuell oder mit zusätzlichem thermischen Entlüfter

Xả bằng tay hay gắn thêm vào linh kiện xả khí nhiệt động

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Programmschalter (Economy, Sport, Winter, Manuell).

Công tắc chọn chương trình (tiết kiệm, thể thao, mùa đông, bằng tay).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

manuell gesteuert

Điều khiển bằng tay

Dies geschieht manuell oder maschinell.

Việc này được thực hiện bằng tay hoặc bằng máy.

Es kann sowohl manuell als auch maschinell ausgeführt werden.

Có thể gia công bằng tay hoặc bằng máy.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die manuell Schaffenden

người lao động chân tay.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

manuell /[ma'nuel] (Adj.)/

được làm bằng tay; thủ công;

manuell /[ma'nuel] (Adj.)/

(thuộc về) bàn tay;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

manuell /I a/

thuộc về, làm bằng] tay, thủ công; manuell e Fertigkeit [sự] khéo tay, tháo vát; II adv [một cách] thủ công, [bằng] tay; die manuell Schaffenden người lao động chân tay.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

manuell /adj/Đ_KHIỂN, CƠ, VT&RĐ/

[EN] manual

[VI] thủ công, bằng tay, nhân công

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

manuell

manual