TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ tài liệu

bộ tài liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bản hướng dẫn sử dụng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bộ tài liệu

 documentation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

documentation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

manual

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bộ tài liệu

Handbuch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Alle Rauheitsangaben in den Dokumentationsunterlagen werden aus dem Istprofil der Werkstückoberflächen messtechnisch erfasst und in der Maßeinheit μm angegeben.

Tất cả các số liệu về độ nhấp nhô trong bộ tài liệu được thu thập theo kỹ thuật đo từ profin thực của bể mặt chi tiết và có đơn vị là μm.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Handbuch /nt/M_TÍNH/

[EN] documentation, manual

[VI] bộ tài liệu, bản hướng dẫn sử dụng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 documentation /toán & tin/

bộ tài liệu

 documentation

bộ tài liệu