Việt
sách tra cứu
sổ tay hướng dẫn
Sách giáo khóa
pho cẩm nang
tập chỉ nam
sách chỉ dẫn
sổ tay nhân viên
sổ tay
sách hướng dẫn
Hướng dẫn sử dụng
Anh
handbook
guide
manual
user guide
Đức
Handbuch
Pháp
Manuel
guide,handbook,manual,user guide
[DE] Handbuch
[EN] guide, handbook, manual, user guide
[FR] Manuel
[VI] Hướng dẫn sử dụng
Handbuch /nt/CT_MÁY/
[EN] handbook
[VI] sổ tay, sách hướng dẫn
(employee manual) sổ tay nhân viên
Sách giáo khóa, pho cẩm nang, tập chỉ nam, sách chỉ dẫn
so tay Sổ tay là cuốn sách nhỏ ghi lại các hoạt động đơn giản của một hệ thống; và thường nó không chứa các thông tin cụ thể hoặc chi tiết về việc bảo dưỡng những hệ thống này.
o sổ tay hướng dẫn, sách tra cứu
§ operator’s handbook : sổ tay của người điều khiển