Steuerung /f/TH_LỰC/
[EN] guide
[VI] sự dẫn hướng (tuabin)
Führung /f/TH_LỰC (tuabin), Đ_KHIỂN/
[EN] guide
[VI] sự dẫn hướng
Führung /f/GIẤY/
[EN] guide
[VI] cơ cấu dẫn hướng
Leiteinrichtung /f/CT_MÁY/
[EN] guide
[VI] sự dẫn hướng; sống trượt; dưỡng
Leitung /f/TH_LỰC/
[EN] guide
[VI] bộ phận dẫn hướng (tuabin)
Fadenlieferer /m/KT_DỆT/
[EN] guide
[VI] khuyết dẫn sợi, thanh dẫn sợi
Führungsscheibe /f/CT_MÁY/
[EN] guide, guide pulley
[VI] puli dẫn hướng
Leitscheibe /f/CT_MÁY/
[EN] guide, guide pulley
[VI] puli dẫn hướng, ròng rọc dẫn hướng, cái dẫn hướng
Leitschiene /f/CT_MÁY/
[EN] guide, guide bar
[VI] thanh dẫn hướng, cái dẫn hướng
Führung /f/CT_MÁY/
[EN] guide, guiding, slide bar
[VI] cơ cấu dẫn hướng, thanh dẫn hướng, thanh trượt