TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tấm dẫn

tấm dẪn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cái dưỡng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gạch ống rót giữa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thanh dẫn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rãnh dẫn hướng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cọc dẫn hướng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

biển chỉ đường

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sách hướng dẫn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

người hướng dẫn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

tấm dẫn

plate jig

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

former bar

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

guide block s

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

guide

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

plate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tấm dẫn

Führungsleiste

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ein Gebläse wird über einen Keilriemen vom Motor angetrieben und kühlt die einzelnen Zylinder mithilfe von Leitblechen gleichmäßig mit der Kühlluft.

Quạt gió được dẫn động từ động cơ qua một đai chữ V và làm mát từng xi lanh đều đặn với không khí mát hỗ trợ từ những tấm dẫn.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Leitbleche

Tấm dẫn hướng

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Leitblech

Tấm dẫn hướng

Die Rollen falten das Fell und führen es in wechselnder Lage über ein Leitblech dem Walzwerk zu.

Các trục lăn sẽ gập xếp tấm cao su và đưa nó từ những vị trí khác nhau vào máy cán thông qua tấm dẫn hướng.

Der Kalibrierkorb besteht aus verstellbarenRollen- oder Leitschalensegmenten, die dem zufertigenden Schlauchdurchmesser angepasstwerden (Bild 2 Seite 463).

Đầu thổi Giỏ hiệu chuẩn, bao gồm các đoạn trụclăn hoặc các tấm dẫn hướng có thể điềuchỉnh, được chế tạo phù hợp với đường kínhống màng (Hình 2 trang 463).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Führungsleiste /f/CNSX/

[EN] plate

[VI] tấm dẫn

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

former bar

tấm dẫn

guide block s

tấm dẫn

guide

cái dưỡng, tấm dẫn, gạch ống rót giữa, thanh dẫn, rãnh dẫn hướng, cọc dẫn hướng, biển chỉ đường, sách hướng dẫn, người hướng dẫn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

plate jig

tấm dẪn (khoan)