TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

plate

tấm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

thép bản

 
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đĩa

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bản

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

/pleɪt/

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

 thép bản

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

tấm dày

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt

tấm kính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mâm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bản kẽm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1. phiến

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đá phiến có thớ chẻ to

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bản đồ khắc kẽm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tấm nhỏ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mạ tôn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phủ tôn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tấm tôn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tôn dày

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dạng tấm

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

phẳng

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Anh

plate

plate

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển cơ khí-xây dựng
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
bear1ng plate

BEAR1NG PLATE

 
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

Đức

plate

Teller

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

Platte

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Lamelle

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Spiegelglas

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schild

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

überziehen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tafel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Scheibe

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

beschichten

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Blech

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Grobblech

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

plattieren

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

plate

plaque

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plaque lithosphérique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Plate

dạng tấm, phẳng

Từ điển toán học Anh-Việt

plate

bản, tấm

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

BEAR1NG PLATE

bản gối tựa. Bản đạt dưới đế chịu lực của dầm, cột, khung v.v... để phân bố tải trọng trên một diện rộng hơn,

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

beschichten

plate

Blech

plate

Grobblech

plate

Platte

plate

plattieren

plate

Từ điển tổng quát Anh-Việt

plate

thép bản

plate

/pleɪt/,  thép bản

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

plate

1. điện cực anôt : điện cực đóng vai trò nhận điện tử từ điện cực catôt trong ống điện tử. 2. điện cực dương ắc qui.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plate /SCIENCE/

[DE] Platte

[EN] plate

[FR] plaque; plaque lithosphérique

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

plate

mạ tôn (đóng tàu)

plate

phủ tôn

plate

tấm tôn

plate

tôn dày (đóng tàu)

Từ điển Polymer Anh-Đức

plate

Teller;

Lexikon xây dựng Anh-Đức

plate

plate

Scheibe, Platte

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

plate

1. phiến, tấm; đá phiến có thớ chẻ to; bản đồ khắc kẽm, tấm ảnh kẽm2. mảng ( thạch quyển ) ~ boundary ranh gi ới mảng ~ tectonics kiến tạo mảng basic ~ bản gốc thực địa ( bản đồ ) bearing ~ vòng phương vị blank ~ bản để khắc calibration ~ tấm định cỡ cleavage ~ tấm cát khai colour ~ bản kẽm in màu colour-separation ~ bản gốc phân tô màu correcting ~ tấm điều chỉnh curved ~ phiến cong (hình dạng khoáng vật) deltidial ~ phiến đenta (ở vỏ Tay cuộn, Brachiopoda) deltoid ~ phiến dạng đenta (ở vỏ Tay cuộn, Brachiopoda) dental ~ phiến răng diapositive ~ bản dương drainage ~ bản gốc hệ thống thoát nước, bản gốc thuỷ văn dry ~ bản khô etched ~ bản đã khắc grid ~ bản gốc lưới toạ độ ground ~ bản kẽm nền infrabasal ~ tấm dưới nền (ở Huệ biển) interambulacral ~ tấm xen chân mút ( ở Da gai) interarm ~ tấm giữa tay (ở Da gai) lithographic ~ bản in đá madreporic ~ tấm mađrepora (ở Ruột khoang) marginal ~ bản kẽm mouth angle ~s tấm góc miệng (ở Da gai) name ~ bản gốc ghi chú negative ~ bản âm panchromatic ~ kính ảnh toàn sắc peristomial ~ phiến quanh miệng printing ~ bản in positive glass ~ bản dương trên kính radial ~ phiến toả tia relief ~ bản gốc địa hình sensitized ~ tấm cảm quang side ~ tấm bên (ở lớp Nụ biển) tabular ~ tấm mặt bàn thin ~ lát mỏng slider ~ bản kính lithospheric ~ phiến quyển đá overthurst ~ phiến nghịch chờm under thurst ~ phiến nếp cuốn subducting ~ phiến ở sâu dưới đất small ~ phiến nhỏ, tấm nhỏ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spiegelglas /nt/SỨ_TT/

[EN] plate

[VI] tấm kính

Teller /m/SỨ_TT/

[EN] plate

[VI] đĩa, mâm

Schild /m/CƠ/

[EN] plate

[VI] tấm, bản; đĩa, mâm

überziehen /vt/CƠ/

[EN] plate

[VI] mạ

Tafel /f/XD, IN/

[EN] plate

[VI] tấm (tường), bản kẽm

Tafel /f/CT_MÁY/

[EN] plate

[VI] tấm

Tự điển Dầu Khí

plate

[pleit]

  • danh từ

    o   tấm, bản

    §   anchoring plate : tấm neo

    §   armour plate : tấm bọc thép

    §   asbestos plate : tấm amiăng

    §   baffle plate : tấm đệm

    §   base plate : tấm đế, tấm nền, tấm đáy

    §   bed plate : tấm đế, tấm nền, tấm đáy

    §   bottom plate : tấm đế, tấm nền, tấm đáy

    §   bubble plate : tấm tạo bọt

    §   bubble cap plate : đĩa chóp bọt (cột chưng cất)

    §   butt plate : tấm chèn

    §   catch plate : tấm hãm

    §   chilling plate : tấm làm lạnh, đĩa làm nguội

    §   clutch plate : đĩa ly hợp

    §   collector plate : đĩa góp

    §   composite plate : tấm tổ hợp

    §   division plate : tấm phân cách

    §   doughnut disk plate : tấm đĩa và vòng

    §   earth plate : tấm tiếp đất

    §   exhausting plate : đĩa khí hóa (cột cất)

    §   face plate : tấm mặt, đĩa ngoài

    §   filter plate : bản lọc, tấm máy ép lọc

    §   flexible plate : đĩa dẻo mềm, tấm dẻo mềm

    §   friction plate : đĩa ma sát

    §   guessel plate : tấm giữ góc, tấm nối góc

    §   guard plate : tấm bảo hiểm, tấm phòng hộ

    §   hold-down plate : tấm cố định

    §   joint plate : tấm nối

    §   junction plate : tấm nối

    §   keeper plate : tấm giữ, tấm cố định

    §   lining plate : tấm lót

    §   name plate : bản gốc ghi chú

    §   number plate : tấm ghi số

    §   orifice plate : tấm đục lỗ, màng cách

    §   perfect plate : đĩa lý tưởng (cột cất)

    §   pressure plate : tấm ép

    §   rectifying plate : đĩa tinh cất

    §   retaining plate : tấm giữ

    §   rupture plate : mặt nứt, mặt gãy

    §   sieve plate : đĩa rây

    §   sole plate : tấm đáy, tấm đế

    §   spring plate : tấm lò xo

    §   theoritical perfect plate : đĩa lý tưởng (cột cất)

    §   thin plate : tấm mỏng, bản mỏng

    §   thrust plate : tấm chặn

    §   valve plate : địa van, đĩa đỡ xuppap

    §   valve cover plate : nắp van, nắp xuppap

    §   wearing plate : tấm chống mòn

    §   weir dam plate : cửa dập tràn

    §   withdrawal plate : đĩa góp (lọc dầu)

    §   plate coalescer : thiết bị xử lý nước

    §   plate tectonics : kiến tạo màng

  • Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

    plate

    anot Xem

    Tự điển Cơ Khí Anh Việt

    Plate

    tấm dày

    plate

    thép bản

    plate

    /pleɪt/,  thép bản

    Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

    Plate

    [DE] Teller

    [EN] Plate

    [VI] tấm, bản, đĩa

    Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

    Lamelle

    [EN] plate

    [VI] Đĩa

    Từ điển cơ khí-xây dựng

    plate /XÂY DỰNG/

    thép bản

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    plate

    tấm