TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

teller

đĩa

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tấm

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

bản

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

mâm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cái dĩa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái tai thú rừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

teller

Plate

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

diaphragm disk

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flare

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stemtube

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

teller

Teller

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Membranteller

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Flanschrohr

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tellerrohr

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

teller

plaque de membrane

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rebord

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein tiefer Teller

một cái dĩa sâu lòng

vier Teller Suppe

bốn đĩa xúp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiefer Teller

[cái] dĩa vũm, đĩa sâu lòng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Membranteller,Teller /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Membranteller; Teller

[EN] diaphragm disk

[FR] plaque de membrane

Flanschrohr,Teller,Tellerrohr /TECH/

[DE] Flanschrohr; Teller; Tellerrohr

[EN] flare; stemtube

[FR] rebord

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Teller /[’telor], der; -s, -/

cái dĩa;

ein tiefer Teller : một cái dĩa sâu lòng vier Teller Suppe : bốn đĩa xúp.

Teller /[’telor], der; -s, -/

(meist PI ) (Jägerspr ) cái tai thú rừng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Teller /m -s, =/

cái] đĩa; ein tiefer Teller [cái] dĩa vũm, đĩa sâu lòng.

Từ điển Polymer Anh-Đức

plate

Teller;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Teller /m/SỨ_TT/

[EN] plate

[VI] đĩa, mâm

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Teller

[DE] Teller

[EN] Plate

[VI] tấm, bản, đĩa